назавтра
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của назавтра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nazávtra |
khoa học | nazavtra |
Anh | nazavtra |
Đức | nasawtra |
Việt | nadavtra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]назавтра
- (в противоположном направлении) lùi, lui.
- шаг назавтра — một bước lùi
- (в обратную сторону) đằng sau, về phía sau, lui.
- оглянуться назавтра — ngoái [cổ] lại, nhìn lui, nhìn phía sau
- заложить руки назавтра — chắp tay (để tay) sau lưng
- (на прежнее место, обратно) về chỗ cũ, lại, lui.
- поставить назавтра что-л. — để cái gì lại chỗ cũ
- взять назавтра своё обещание — rút lui lời hứa [của mình]
- взять назавтра свои слова — rút lui lời nói (ý kiến) của mình
- отдать что-л. назавтра — trả lại cái gì
- (тж. тому назавтра — ) trước đây, về trước, trước
- год — [тому] назавтра — một năm trước [đây]
Tham khảo
[sửa]- "назавтра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)