Bước tới nội dung

назидательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

назидательный

  1. (Có tính chất) Giáo huấn, khuyên bảo, răn dạy, khuyên răn.

Tham khảo

[sửa]