назидательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của назидательный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | nazidátel'nyj |
| khoa học | nazidatel'nyj |
| Anh | nazidatelny |
| Đức | nasidatelny |
| Việt | nadiđatelny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
назидательный
- (Có tính chất) Giáo huấn, khuyên bảo, răn dạy, khuyên răn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “назидательный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)