Bước tới nội dung

накраситься

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

накраситься Hoàn thành (thông tục)

  1. Làm tốt, điểm; (накрасить себе щёки) đánh phấn, đánh son; (накрасить себе губы) môi, đánh môi, bôi môi; (накрасить себе брови) kẻ lông mày.

Tham khảo

[sửa]