налево
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của налево
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalévo |
khoa học | nalevo |
Anh | nalevo |
Đức | nalewo |
Việt | nalevo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]налево
Tham khảo
[sửa]- "налево", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)