налево
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của налево
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nalévo |
khoa học | nalevo |
Anh | nalevo |
Đức | nalewo |
Việt | nalevo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]налево
- (в левую сторону) về bên trái, sang trái, sang tả; 9на левой стороне) [ở] bên trái, phía tay trái, bên tả.
- свернуть налево — rẽ [về] bên trái, rẽ tay trái, rẽ sang trái
- налево от меня — [ở] bên trái của tôi, phía tay trái tôi
- налево! — (комада) bên trái, quay!
Tham khảo
[sửa]- "налево", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)