Bước tới nội dung

намордник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

намордник

  1. (Cái) Rọ mõm, rọ bịt mõm.
    надеть намордник на собаку — đeo rọ mõm cho chó

Tham khảo

[sửa]