Bước tới nội dung

наниматель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

наниматель

  1. (рабочих) người thuê thợ, người mướn lao công.
  2. (квартиры) người thuê nhà.

Tham khảo

[sửa]