наносный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

наносный

  1. (Được) Bồi đến, thổi đến, bồi tích, cuốn đến.
    наносный песок — cát bồi, cát bồi tích
  2. (перен.) Ngoại lai, du nhập.
    наносное влияние — ảnh hưởng ngoại lai

Tham khảo[sửa]