наносный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наносный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nanósnyj |
khoa học | nanosnyj |
Anh | nanosny |
Đức | nanosny |
Việt | nanoxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]наносный
- (Được) Bồi đến, thổi đến, bồi tích, cuốn đến.
- наносный песок — cát bồi, cát bồi tích
- (перен.) Ngoại lai, du nhập.
- наносное влияние — ảnh hưởng ngoại lai
Tham khảo
[sửa]- "наносный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)