Bước tới nội dung

нападение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нападение gt

  1. (Sự, trận, cuộc) Tấn công, tiến công, công kích, xung phong.
    внезапное нападение — [trận] tấn công xuất kỳ bất ý, tiến công đột ngột, đột kích, công kích bất ngờ
  2. (спорт.) Hàng tiền đạo.
    центр нападения — trung phong

Tham khảo

[sửa]