нападение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нападение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napadénije |
khoa học | napadenie |
Anh | napadeniye |
Đức | napadenije |
Việt | napađeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]нападение gt
- (Sự, trận, cuộc) Tấn công, tiến công, công kích, xung phong.
- внезапное нападение — [trận] tấn công xuất kỳ bất ý, tiến công đột ngột, đột kích, công kích bất ngờ
- (спорт.) Hàng tiền đạo.
- центр нападения — trung phong
Tham khảo
[sửa]- "нападение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)