направо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của направо
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | naprávo |
| khoa học | napravo |
| Anh | napravo |
| Đức | naprawo |
| Việt | napravo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Phó từ
направо
- (в правую сторону) về bên phải, sang phải, sang hữu
- (на праовй стороне) [ở] bên phải, phía tay phải, bên hữu.
- повернуться направо — quay sang phải
- направо от входа — [ở] bên phải cửa vào
- направо! — (команда) bên phải, quay!
- .
- направо и налевл — giúp đỡ mọi người
- тратить деньги направо и налево — tiêu hoang tiền bạc, tiêu tiền bừa bãi, phung phí tiền, vung tiền
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “направо”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)