Bước tới nội dung

напрасный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

напрасный

  1. (тщетный) vô ích, phí công, hoài công, uổng công, công toi, vô hiệu.
    напрасный труд — công toi, công cốc, công dã tràng
  2. (ненужный) không cần thiết, bằng thừa.
  3. (уст.) (несправедливый) bất công.

Tham khảo

[sửa]