напрашиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напрашиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naprášivat'sja |
khoa học | naprašivat'sja |
Anh | naprashivatsya |
Đức | napraschiwatsja |
Việt | naprasivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]напрашиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: напроситься)
- (добиваться) đòi kỳ được, nằng nặc xin, kỳ kèo.
- напрашиваться в гости — đòi để được đến nhà, nằng nặc xin đến thăm
- (на В) (вызывать что-л. ) gây ra, chuốc lấy, rước lấy.
- напрашиваться на неприятности — chuốc lấy (rước lấy) điều khó chịu
- напрашиваться на оскорбление — chuốc lấy (rước lấy) điều sỉ nhục
- тк. несов. — (о мысли и т. п.) — nảy ra, sinh ra
- вывод напрашиватьсяается сам собой — kết luận tự nó nảy ra
- навольно напрашиватьсяается сравнение — bất giác nảy ra một sự so sánh
Tham khảo
[sửa]- "напрашиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)