напыщенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напыщенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napýščennyj |
khoa học | napyščennyj |
Anh | napyshchenny |
Đức | napyschtschenny |
Việt | napysenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]напыщенный
- Bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, quan dạng.
- (о речи, стиле) bóng bẩy, hào nhoáng, khoa trương, bay bướm.
Tham khảo
[sửa]- "напыщенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)