наращение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наращение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naraščénije |
khoa học | naraščenie |
Anh | narashcheniye |
Đức | naraschtschenije |
Việt | naraseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
наращение gt
Tham khảo[sửa]
- "наращение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)