нарочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нарочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | náročnyj |
khoa học | naročnyj |
Anh | narochny |
Đức | narotschny |
Việt | narotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
нарочный gđ
- Người chạy thư hỏa tốc, người chạy giấy, người chạy hỏa bài.
- с нарочным — do người chạy thư hỏa tốc mang đi, theo lối hỏa bài
Tham khảo[sửa]
- "нарочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)