Bước tới nội dung

нарочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

нарочный

  1. Người chạy thư hỏa tốc, người chạy giấy, người chạy hỏa bài.
    с нарочным — do người chạy thư hỏa tốc mang đi, theo lối hỏa bài

Tham khảo

[sửa]