наружный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của наружный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | narúžnyj |
khoa học | naružnyj |
Anh | naruzhny |
Đức | naruschny |
Việt | naruginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
наружный
- (Ở) Ngoài, bên ngoài, phía ngoài; (обращённый наружу) trông ra ngoài; (производимый снаружи) từ ngoài, từ bên ngoài.
- (перен.) (показной) bề ngoài, ngoài mặt.
- наружное спокойствие — [sự] bình tĩnh bề ngoài, điềm tĩnh ngoài mặt
- в знач. сущ. с.: — наружное — (лекарство) thuốc dùng ngoài da (bôi ngoài da)
Tham khảo[sửa]
- "наружный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)