Bước tới nội dung

насвистывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

насвистывать Thể chưa hoàn thành

  1. Huýt gió, thổi sáo miệng.
    насвистывать марш — huýt gió [điệu] hành khúc
  2. (о птицах) hót.

Tham khảo

[sửa]