наслоение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наслоение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naslojénije |
khoa học | nasloenie |
Anh | nasloyeniye |
Đức | naslojenije |
Việt | naxloieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]наслоение gt
- (геол.) [sự] thành tầng, thớ tầng, thớ lớp.
- (перен.) [sự] tích lũy lại, tích đọng, gom góp lại, chồng chất lại.
Tham khảo
[sửa]- "наслоение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)