Bước tới nội dung

насмотреться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-5c-r насмотреться Hoàn thành (,(на В))

  1. Nhìn mãi, ngắm mãi, ngắm nghía thỏa thích.
    мать не может насмотреться на сына — bà mẹ ngắm con trai mãi không chán
  2. (увидеть много чего-л. ) xem nhiều, thấy nhiều.

Tham khảo

[sửa]