насмотреться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насмотреться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasmotrét'sja |
khoa học | nasmotret'sja |
Anh | nasmotretsya |
Đức | nasmotretsja |
Việt | naxmotretxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-5c-r насмотреться Hoàn thành (,(на В))
- Nhìn mãi, ngắm mãi, ngắm nghía thỏa thích.
- мать не может насмотреться на сына — bà mẹ ngắm con trai mãi không chán
- (увидеть много чего-л. ) xem nhiều, thấy nhiều.
Tham khảo
[sửa]- "насмотреться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)