насолить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насолить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasolít' |
khoa học | nasolit' |
Anh | nasolit |
Đức | nasolit |
Việt | naxolit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]насолить Hoàn thành (, 4c)
- (В, Р).
- Muối [nhiều], ướp muôi [nhiều].
- насолить грибов на зиму — muối [nhiều] nấm để dành mùa đông ăn
- (В) (thông tục) (сильно посолить) nêm. . . mặn quá. bỏ nhiều muối quá.
- насолить суп — nêm canh mặn quá
- перен. (thông tục) — làm... bực mình, làm... khó chịu, làm tình làm tội
- он это сделал, чтобы насолить мне — nó làm việc ấy cốt để [làm] tôi khó chịu
- он мне порядком насолитьил — nó làm tình làm tội tôi đư điều, nó gây cho tôi đủ điều khó chịu
Tham khảo
[sửa]- "насолить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)