muôi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muəj˧˧ | muəj˧˥ | muəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muəj˧˥ | muəj˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]muôi
Tham khảo
[sửa]- "muôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Chơ Ro
[sửa]Số từ
[sửa]muôi
- một.
Tiếng Khùa
[sửa]Số từ
[sửa]muôi
- một.
Tiếng Xtiêng
[sửa]Số từ
[sửa]muôi
- một.