насочинять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của насочинять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasočinját' |
khoa học | nasočinjat' |
Anh | nasochinyat |
Đức | nasotschinjat |
Việt | naxotriniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
насочинять Hoàn thành (thông tục)
- Sáng tác [nhiều], làm [nhiều]; (выдумать) bịa chuyện, bịa đặt, đặt điều, bày đặt, đơm đặt, thêu dệt, bịa.
Tham khảo[sửa]
- "насочинять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)