натиск
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của натиск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nátisk |
khoa học | natisk |
Anh | natisk |
Đức | natisk |
Việt | natixc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
натиск gđ
Tham khảo[sửa]
- "натиск". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)