Bước tới nội dung

áp lực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːp˧˥ lɨ̰ʔk˨˩a̰ːp˩˧ lɨ̰k˨˨aːp˧˥ lɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːp˩˩ lɨk˨˨aːp˩˩ lɨ̰k˨˨a̰ːp˩˧ lɨ̰k˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Áp: ép; lực: sức

Danh từ

[sửa]

áp lực

  1. Sức ép.
    Áp lực không khí, áp lực của cuộc đấu tranh.

Tham khảo

[sửa]