Bước tới nội dung

наткнуться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наткнуться Hoàn thành

  1. Xem натыкаться
  2. (на В) перен. (thông tục) (неожиданно найти, встретить) gặp phải, bỗng thấy, chạm trán.

Tham khảo

[sửa]