натуральный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của натуральный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naturál'nyj |
khoa học | natural'nyj |
Anh | naturalny |
Đức | naturalny |
Việt | naturalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]натуральный
- (настоящий) thật, nguyên chất, thuần chất.
- натуральный шёлк — lụa thật, tơ nguyên chất
- натуральный мёд — mật ong nguyên chất
- (соответствующий действительности) như thật, bằng thật, tự nhiên.
- натуральный цвет — màu sắc tự nhiên
- в натуральныйую величину — to bằng hình thật
- (естественный, искренний) tự nhiên, chân thật, chân chất.
- натуральные жесты — cử chỉ tự nhiên
- (получаемый натурой) [bằng] hiện vật.
- натуральные доходы — thu nhập bằng hiện vật
- натуральная рента — tô hiện vật
- натуральное хозяйство — эк. — [nền] kinh tế tự nhiên
Tham khảo
[sửa]- "натуральный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)