наука
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của наука
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | naúka |
| khoa học | nauka |
| Anh | nauka |
| Đức | nauka |
| Việt | nauca |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
наука gc
- Khoa học, khoa thuật; (как род занятий) [công tác, môn, ngành] khoa học.
- общественный наукаи — các môn khoa học xã hội
- заниматься наукаой — làm công tác khoa học
- отдаться наукае — hiến thân cho khoa học
- (навыки, занятия) tri thức, kiến thức, kinh nghiệm đường đời.
- (нечто поучительное) bài học.
- это вам наука! — đó là bài học cho anh
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “наука”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)