наука
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
наука gc
- Khoa học, khoa thuật; (как род занятий) [công tác, môn, ngành] khoa học.
- общественный наукаи — các môn khoa học xã hội
- заниматься наукаой — làm công tác khoa học
- отдаться наукае — hiến thân cho khoa học
- (навыки, занятия) tri thức, kiến thức, kinh nghiệm đường đời.
- (нечто поучительное) bài học.
- это вам наука! — đó là bài học cho anh
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)