наушники
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наушники
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naúšniki |
khoa học | naušniki |
Anh | naushniki |
Đức | nauschniki |
Việt | nausniki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=наушник}} наушники số nhiều (,(ед. наушник м.))
Tham khảo
[sửa]- "наушники", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)