Bước tới nội dung

наушники

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=наушник}} наушники số nhiều (,(ед. наушник м.))

  1. (на шапке) [cái] vành che tai.
  2. (телефона, радио) [cái] ống nghe, ê-cút-tơ.

Tham khảo

[sửa]