Bước tới nội dung

нахальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нахальный

  1. Xấc láo, hỗn láo, láo xược, láo lếu, liêm sỉ.
    нахальный человек — người xấc láo (hỗn láo, láo xược)
    нахальный поступок — hành vi láo xược (vô liêm sỉ)
    нахальный вид — vẻ mặt xấc láo (hỗn láo, láo xược, lấc cấc, lếu láo)

Tham khảo

[sửa]