нацарапать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нацарапать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nacarápat' |
khoa học | nacarapat' |
Anh | natsarapat |
Đức | nazarapat |
Việt | natxarapat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нацарапать Hoàn thành (thông tục)
- (написать неразборчиво) ngoáy, ngoáy bút, viết nguệch ngoạc.
Tham khảo
[sửa]- "нацарапать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)