Bước tới nội dung

нацарапать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нацарапать Hoàn thành (thông tục)

  1. (написать неразборчиво) ngoáy, ngoáy bút, viết nguệch ngoạc.

Tham khảo

[sửa]