начисто

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

начисто (thông tục)

  1. (Một cách) Sạch, tinh, sạch sẽ.
    переписать начисто — chép sạch, chép lại sạch sẽ, viết tinh lại
  2. (thông tục) (полностью) [một cách] sạch, sạch nhẵn, sạch trụi, sạch sàch sach.
    ограбить кого-л. начисто — cướp sạch (sạch nhẵn, sạch trụi, sạch sành sanh) của ai

Tham khảo[sửa]