начитанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

начитанный

  1. Uyên bác, uyên thâm, học rộng đọc nhiều, đọc thông vạn quyển.

Tham khảo[sửa]