Bước tới nội dung

неверие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

неверие gt

  1. (Sự) Không tin, không tin tưởng.
    неверие в собственные силы — [sự] không tin tưởng vào lực lượng bản thân, không tin vào sức mình
  2. (атеизм) [sự] không tín ngưỡng, vô thần.

Tham khảo

[sửa]