невинность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
невинность gc
- (Sự, tính chất) Vô tội.
- (наивность) [tính, sự] hồn nhiên, ngây thơ
- (простодушие) [tính, sự] chất phác.
- (целомудрие) [sự] trinh tiết, trinh bạch, trong trắng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)