недальновидный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của недальновидный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nedal'novídnyj |
khoa học | nedal'novidnyj |
Anh | nedalnovidny |
Đức | nedalnowidny |
Việt | neđalnoviđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]недальновидный
- Thiển cận, cận thị, không nhìn xa thấy rộng.
- недальновидный человек — con người thiển cận (không nhìn xa thấy rộng)
- недальновидная политика — chính sách thiển cận (cận thị)
Tham khảo
[sửa]- "недальновидный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)