Bước tới nội dung

недоделка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

недоделка gc

  1. (Việc, chỗ, phần) Làm dở dang, làm chưa xong hẳn, chư hoàn thành.
    в квартире имеются недоделки — trong căn nhà có những chỗ làm dở dang ( những phần chưa hoàn thành)

Tham khảo

[sửa]