Bước tới nội dung

недоучка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

недоучка м. и ж. 3*a,разг.

  1. Người thiếu học, người học hành dở dang, trí thức nửa mùa.

Tham khảo

[sửa]