Bước tới nội dung

независимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

независимый

  1. Độc lập, tự lập, tự chủ, không phụ thuộc, không lệ thuộc, không tùy thuộc.
    независимые страны — các nước độc lập (tự chủ)
    независимый человек — [con] người tự lập
  2. (выражающий самостоятельность) vững vàng, chững chạc, đàng hoàng.
    независимый вид — vẻ vững vàng, bộ chững chạc, dáng bộ đàng hoàng
    независимыйо от чего-л. — không kể cái gì, bất chấp điều gì, mặc dù cái gì, không phụ thuộc (không lệ thuộc, không tùy thuộc) vào điều gì
    независимыйо от того, что... — dù (dẫu, dầu) rằng...
    независимыйо от возраста — không phân biệt tuổi tác, không kể trạc tuổi

Tham khảo

[sửa]