Bước tới nội dung

незаметный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

незаметный

  1. Khó thấy, khó nhận thấy; (неощутимый) không cảm thấy; (постепенный) dần dần, từ từ.
  2. (незначительный) tầm thường, không xuất sắc.
    незаметный человек — [con] người tầm thường, người không có gì trội

Tham khảo

[sửa]