Bước tới nội dung

неисправность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

неисправность gc

  1. (Sự) Hư hỏng, hỏng, trục trặc.
    станок в неисправности — máy bị hỏng
  2. (неаккератность) [sự, tính] lơ là, trễ nải, không chu đáo, không đúng hẹn, cù nhầy.

Tham khảo

[sửa]