неисправный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của неисправный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neisprávnyj |
khoa học | neispravnyj |
Anh | neispravny |
Đức | neisprawny |
Việt | neixpravny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
неисправный
- Hư hỏng, hỏng, trục trặc, không dùng được.
- машина неисправныйа — xe ô tô bị hỏng (bị pan, ăn banh)
- (неаккератный) lơ là, trễ nải, không chu đáo, không đúng hẹn, cù nhầy.
- неисправный плательщик — người trả tiền trễ nải (không đúng hẹn, cù nhầy), kẻ trây nợ
Tham khảo[sửa]
- "неисправный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)