некогда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của некогда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nékogda |
khoa học | nekogda |
Anh | nekogda |
Đức | nekogda |
Việt | necogđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]некогда I,в знач. сказ.
- Bận, không rỗi, không có thì giờ rỗi.
- мне некогда — tôi bận, tớ không rỗi, tôi không có thì giờ rỗi
- некогда было — lúc đó bận quá° некогда — II нареч.
- (когда-то) trước kia, hồi trước, xưa kia, ngày xưa, đã lâu rồi.
Tham khảo
[sửa]- "некогда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)