немаловажный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của немаловажный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nemalovážnyj |
khoa học | nemalovažnyj |
Anh | nemalovazhny |
Đức | nemalowaschny |
Việt | nemalovaginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]немаловажный
- Khá quan trọng, tương đối quan trọng, đáng kể, có giá trị.
Tham khảo
[sửa]- "немаловажный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)