Bước tới nội dung

ненавистный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ненавистный

  1. (вызывающий ненависть) đáng ghét, đáng căm hờn, đáng căm thù.
  2. (выражающий ненависть) [đầy] căm hờn, căm thù.

Tham khảo

[sửa]