неожиданно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Phó từ[sửa]
неожиданно
- (Một cách) Bất ngờ; (внезапно) [một cách] đột nhiên, bỗng nhiên, bất thình lình, hốt nhiên, thình lình, bất thần, chợt, đùng một cái, độp một cái.
- неожиданно для самого себя — chính mình cũng không ngờ, bất ngờ ngay cả với bản thân
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)