hốt nhiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hot˧˥ ɲiən˧˧ho̰k˩˧ ɲiəŋ˧˥hok˧˥ ɲiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hot˩˩ ɲiən˧˥ho̰t˩˧ ɲiən˧˥˧

Phó từ[sửa]

hốt nhiên

  1. Bất thình lình.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]