Bước tới nội dung

неоперившийся

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неоперившийся

  1. Chưa mọc lông; перен. (thông tục) chưa đủ lông cánh, non nớt, chưa từng trải.
    неоперившийся птенец — chim non chưa mọc lông, chim non

Tham khảo

[sửa]