неоперившийся
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неоперившийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neoperívšijsja |
khoa học | neoperivšijsja |
Anh | neoperivshisya |
Đức | neoperiwschisja |
Việt | neoperivsixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неоперившийся
- Chưa mọc lông; перен. (thông tục) chưa đủ lông cánh, non nớt, chưa từng trải.
- неоперившийся птенец — chim non chưa mọc lông, chim non
Tham khảo
[sửa]- "неоперившийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)