Bước tới nội dung

непонятливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

непонятливый

  1. Chậm hiểu; (несообразительный) kém thông minh, tối dạ, tối đụt, hơi đần.

Tham khảo

[sửa]