непрестанно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
непрестанно
- (Một cách) Thường xuyên, liên tục, không ngừng, mãi, hoài.
- непрестанно идти вперёд — không ngừng tiến lên, tiến lên mãi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)