Bước tới nội dung

непрестанно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

непрестанно

  1. (Một cách) Thường xuyên, liên tục, không ngừng, mãi, hoài.
    непрестанно идти вперёд — không ngừng tiến lên, tiến lên mãi

Tham khảo

[sửa]