Bước tới nội dung

непристойность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

непристойность gc

  1. (Sự, tính) Cực kỳ bất nhã, liêm sỉ, tục tằn, bỉ ổi, sỗ sàng, thô tục, tục tĩu, thô bỉ.
    непристойность поведения — tư cách bỉ ổi, [tính chất] bất nhã của tư cách
  2. (поступок, слова) [điều, lời] tục tằn, bỉ ổi, sỗ sàng, thô tục, tục tĩu, thô bỉ.
    говорить непристойности — nói những điều tục tằn (thô tục, sỗ sàng, tục tĩu)

Tham khảo

[sửa]