неприступный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неприступный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepristúpnyj |
khoa học | nepristupnyj |
Anh | nepristupny |
Đức | nepristupny |
Việt | neprixtupny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неприступный
- Hiểm yếu, hiểm trở, hiểm hóc; (хорошо защищённый) kiên cố.
- неприступная высота — cao điểm hiểm yếu
- неприступная крепость — thành trì kiên cố
- (о человеке) khó tính, khó gần, kiêu ngạo, kiêu kỳ, kênh kiệu.
Tham khảo
[sửa]- "неприступный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)